--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cha anh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cha anh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cha anh
+
Elders
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
cha anh
:
Elders
+
rân rát
:
(địa phương) Numerous and well - offHọ hàng rân rátTo have numerous and well - off relatives
+
schappe
:
vải tơ xấu
+
ảo tưởng
:
Fancy, illusion, fantastic notion, day-dreamkhông nên có ảo tưởng về thiện chí của kẻ phản bội nàyone must not entertain any illusion about this traitor's good willấp ủ những ảo tưởngto cherish (harbour, entertain) illusions
+
đôi nam nữ
:
(thể thao) Mixed doubles